Search
Search

Móng cọc là gì? Đặc điểm, cấu tạo, các loại móng cọc phổ biến

Mục lục nội dung

[ Hiện ]
[Ẩn ]

Trong kết cấu hạ tầng xây dựng, đặc biệt đối với các công trình vừa và nhỏ, móng cọc nổi bật như một giải pháp nền móng hiệu quả, đặc biệt khi đối diện với các điều kiện địa chất phức tạp hoặc yêu cầu chịu tải trọng đáng kể. Xét về nguyên lý kỹ thuật, hệ thống móng đóng vai trò là giao diện cơ học then chốt, truyền tải một cách an toàn và ổn định toàn bộ tải trọng tĩnh và động từ kiến trúc thượng tầng xuống các tầng địa chất bên dưới. Trong đó, móng cọc, với khả năng khai thác sức chịu tải của các lớp đất sâu hơn thông qua một tập hợp các phần tử chịu lực thẳng đứng hoặc xiên (cọc) kết hợp với đài liên kết, mang đến sự ổn định vượt trội cho công trình.

Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này NAGOPA sẽ chia sẻ với bạn một loại móng đặc biệt, thường được ví như “xương sống” của những công trình kiên cố đó là móng cọc.

I. Móng cọc là gì? Phân loại và cấu tạo cơ bản

Móng cọc là một loại móng sâu được cấu tạo bởi các cọc và đài cọc, có chức năng chính là truyền tải trọng của công trình xuống các lớp đất sâu, có khả năng chịu tải tốt hơn. Móng thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền đất yếu.

Nói một cách đơn giản, móng cọc giống như những “chân trụ” vững chắc, gánh đỡ toàn bộ ngôi nhà của bạn, giúp nó đứng vững trước mọi tác động của thời gian và môi trường.

1. Cấu tạo cơ bản của hệ móng cọc

Một hệ móng cọc hoàn chỉnh bao gồm ba thành phần chính:

  • Cọc: Đây là thành phần chính, có thể được làm từ bê tông cốt thép đúc sẵn hoặc bê tông đổ tại chỗ. Cọc được ép hoặc đóng sâu vào đất đến lớp địa chất chịu lực.
  • Đài cọc: Là kết cấu bê tông cốt thép nằm trên đầu cọc, có nhiệm vụ liên kết tất cả các cọc lại với nhau thành một khối và phân phối tải trọng từ cột, dầm móng xuống các đầu cọc.
  • Dầm móng: Nối các đài cọc lại với nhau, giúp liên kết toàn bộ hệ móng và truyền tải trọng từ tường, cột nhà xuống đài cọc.

2. Phân loại móng cọc phổ biến hiện nay

Hiện nay, có hai phương pháp thi công móng cọc phổ biến nhất trong xây dựng nhà ở dân dụng:

  • Móng cọc ép (cọc đúc sẵn):
    • Đặc điểm: Cọc bê tông cốt thép được đúc sẵn tại nhà máy hoặc bãi đúc.
    • Thi công: Sử dụng máy ép thủy lực để ép cọc xuống lòng đất cho đến khi đạt được tải trọng thiết kế.
    • Ưu điểm: Thi công nhanh, ít gây tiếng ồn, chất lượng cọc được kiểm soát chặt chẽ tại nhà máy.
    • Nhược điểm: Cần mặt bằng rộng để tập kết cọc và máy ép, không thi công được trong hẻm quá nhỏ.
  • Móng cọc khoan nhồi:
    • Đặc điểm: Cọc được tạo thành bằng cách khoan một lỗ sâu trong lòng đất, sau đó đặt lồng thép và đổ bê tông trực tiếp vào lỗ khoan.
    • Thi công: Sử dụng máy khoan nhồi chuyên dụng để tạo lỗ, rút đất lên, rồi hạ lồng thép và đổ bê tông.
    • Ưu điểm: Khả năng chịu tải cực lớn, không gây rung động ảnh hưởng đến công trình lân cận, thi công được trên nhiều loại địa chất phức tạp và trong không gian hẹp.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn, thời gian thi công lâu hơn và quy trình phức tạp hơn.

cọc vuông đúc sẵn được tập kết tại công trình

Cọc vuông đúc sẵn

cọc ly tâm đúc sẵn

Cọc ly tâm đúc sẵn

II. Ưu điểm và Nhược điểm của móng cọc: Đâu là lựa chọn tối ưu?

Việc lựa chọn móng cọc cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm công trình và địa chất.

1. Ưu điểm nổi bật

  • Khả năng chịu tải cực lớn: Móng cọc có thể chịu được tải trọng từ các công trình nhiều tầng, nhà có tải trọng tập trung cao, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối.
  • Chống lún và lún lệch hiệu quả: Cọc được đóng đến lớp đất cứng, giúp ngôi nhà không bị lún sau này. Ngay cả khi đất nền có sự thay đổi, hệ cọc vẫn giữ được sự ổn định.
  • Phù hợp với nhiều loại địa chất: Móng cọc có thể được thi công trên cả nền đất yếu, đất bùn, đất san lấp mà các loại móng nông khác không thể làm được.

2. Nhược điểm cần lưu ý

  • Chi phí cao: Chi phí thi công móng cọc (đặc biệt là cọc khoan nhồi) cao hơn đáng kể so với móng băng hay móng bè, do yêu cầu về máy móc, vật tư và kỹ thuật.
  • Thi công phức tạp: Cần có máy móc chuyên dụng, đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
  • Có thể gây ảnh hưởng đến công trình lân cận: Thi công móng cọc ép có thể gây rung động, ảnh hưởng đến các công trình cũ xung quanh.

III. Quy trình thi công móng cọc

Một quy trình thi công móng cọc đạt chuẩn kỹ thuật bao gồm nhiều bước chặt chẽ, từ khâu chuẩn bị đến khi hoàn thành và nghiệm thu. Quy trình này cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành của Việt Nam, chẳng hạn như TCVN 10304:2014 (Tiêu chuẩn thiết kế móng cọc)TCVN 9394:2012 (Đóng và ép cọc – Thi công và nghiệm thu).

Dưới đây là quy trình chung cho cả hai phương pháp thi công phổ biến nhất hiện nay là ép cọc và khoan nhồi:

1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị thi công

  1. Khảo sát địa chất và thiết kế:
    • Đây là bước quan trọng nhất. Dựa vào kết quả khảo sát địa chất, kỹ sư sẽ xác định đặc tính của các lớp đất, mực nước ngầm, và từ đó tính toán thiết kế phương án móng cọc (loại cọc, kích thước, chiều dài, số lượng và bố trí cọc) phù hợp với tải trọng công trình.
    • Các tiêu chuẩn như TCVN 10304:2014 sẽ được áp dụng trong bước này.
  2. Chuẩn bị mặt bằng:
    • San lấp mặt bằng: San phẳng, dọn dẹp các chướng ngại vật (cây cối, vật liệu xây dựng cũ,…) để tạo mặt bằng thi công thuận lợi.
    • Định vị tim móng và tim cọc: Sử dụng máy trắc đạc chuyên dụng (như máy toàn đạc điện tử) để xác định chính xác vị trí các trục, tim của công trình và từng vị trí cọc theo bản vẽ thiết kế. Việc này phải được thực hiện với độ chính xác cao.
    • Bố trí đường công vụ và tập kết vật liệu: Lên phương án vận chuyển cọc, máy móc và tập kết vật liệu một cách khoa học, gọn gàng, đảm bảo an toàn và thuận tiện.
    • Kiểm tra chất lượng vật liệu: Kiểm tra cọc bê tông cốt thép đúc sẵn (đối với ép cọc) hoặc vật liệu (thép, xi măng,…) đảm bảo đúng tiêu chuẩn thiết kế.

dọn dẹp mặt bằng chuẩn bị thi công

2. Giai đoạn 2: Thi công cọc

A. Thi công ép cọc (áp dụng cho cọc đúc sẵn)

  1. Lắp đặt thiết bị ép cọc:
    • Di chuyển máy ép cọc (thủy lực, robot,…) vào vị trí đã định vị.
    • Thiết lập hệ thống giàn máy, dầm tải, đối trọng một cách vững chắc, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
    • Đường trung trực của khung máy, trục cọc và hệ thống kích phải nằm trên một mặt phẳng.
  2. Tiến hành ép cọc:
    • Ép đoạn mũi cọc: Dựng cọc đầu tiên (đoạn mũi) vào giá đỡ, căn chỉnh để cọc thẳng đứng và đúng vị trí tim cọc. Tăng áp lực ép từ từ và đều để cọc xuyên sâu vào đất.
    • Nối các đoạn cọc: Khi đoạn cọc đầu tiên xuống hết, tiến hành nối đoạn cọc tiếp theo. Kiểm tra bề mặt hai đầu đoạn cọc phải phẳng, mối nối phải trùng trục, độ nghiêng cho phép không quá 1%.
    • Hàn nối: Hàn bản mã tại các mối nối theo đúng quy định kỹ thuật.
    • Ép cọc đến độ sâu thiết kế: Tiếp tục ép với áp lực tăng dần. Tốc độ ép ban đầu không quá 1cm/s, sau đó tăng dần nhưng không quá 2cm/s. Quá trình ép dừng lại khi cọc đạt được lực ép cuối cùng theo thiết kế (áp lực Pmin) và xuyên đến chiều sâu thiết kế.
    • Ghi chép nhật ký: Ghi lại toàn bộ quá trình ép cọc, bao gồm áp lực ép từng đoạn, chiều sâu cọc, thời gian thi công, và các sự cố (nếu có).
  3. Kiểm tra và nghiệm thu cọc đơn:
    • Kiểm tra vị trí và độ nghiêng của cọc sau khi ép.
    • Đo chiều dài cọc đã ép xuống đất để so sánh với thiết kế.
    • Thực hiện ép thử tải cọc (nếu có yêu cầu trong thiết kế) để kiểm tra sức chịu tải thực tế của cọc.

thi công móng cọc

B. Thi công cọc khoan nhồi

  1. Định vị và lắp đặt ống vách (Casing):
    • Định vị chính xác vị trí tim cọc và đưa máy khoan vào vị trí.
    • Rung hạ ống vách (một loại ống thép) xuống tầng đất ổn định để chống sụt lở thành hố khoan trong giai đoạn đầu.
  2. Khoan tạo lỗ:
    • Sử dụng máy khoan chuyên dụng để khoan đất, tạo lỗ đến độ sâu thiết kế.
    • Trong quá trình khoan, phải thường xuyên kiểm tra độ thẳng đứng của cần khoan và bổ sung dung dịch bentonite hoặc polyme để giữ ổn định thành vách.
  3. Vét đáy hố khoan và vệ sinh:
    • Sử dụng gầu vét để làm sạch bùn lắng dưới đáy hố khoan.
    • Thổi rửa đáy hố khoan bằng khí nén hoặc bơm nước để đảm bảo không còn bùn đất, mùn khoan.
  4. Hạ lồng thép:
    • Lắp đặt lồng cốt thép đã được gia công sẵn vào lỗ khoan.
    • Lồng thép phải được đặt đúng tâm và có các con kê để đảm bảo lớp bê tông bảo vệ.
  5. Lắp đặt ống đổ bê tông (ống Tremie):
    • Lắp ống Tremie từ miệng hố khoan xuống gần đáy lỗ khoan. Ống này dùng để đổ bê tông từ dưới lên, giúp bê tông không bị phân tầng.
  6. Đổ bê tông:
    • Đổ bê tông từ từ qua ống Tremie. Khi bê tông dâng lên, ống Tremie sẽ được rút dần lên.
    • Bê tông phải được đổ liên tục để tránh tạo mạch ngừng.
  7. Rút ống vách:
    • Sau khi đổ bê tông và bê tông đã ổn định, tiến hành rút ống vách lên.

3. Giai đoạn 3: Thi công đài móng và giằng móng

  1. Đào đất hố móng: Đào đất để tạo không gian thi công đài móng và giằng móng.
  2. Cắt đầu cọc: Cắt bỏ phần bê tông thừa ở đầu cọc đến cao độ thiết kế, để lộ phần cốt thép chờ.
  3. Đổ bê tông lót: Đổ một lớp bê tông lót mỏng dưới đáy đài móng để tạo bề mặt sạch sẽ, chống mất nước xi măng.
  4. Gia công và lắp đặt cốt thép đài móng: Gia công và lắp dựng lồng cốt thép của đài móng và giằng móng theo đúng bản vẽ thiết kế.
  5. Lắp đặt cốp pha: Lắp đặt cốp pha cho đài móng và giằng móng.
  6. Đổ bê tông: Đổ bê tông đài móng và giằng móng.
  7. Bảo dưỡng bê tông: Bảo dưỡng bê tông bằng cách tưới nước hoặc phủ bạt giữ ẩm để đảm bảo cường độ.

cắt bỏ đầu cọc thừa đến cao độ thiết kế

4. Giai đoạn 4: Nghiệm thu

  • Nghiệm thu hình học: Kiểm tra kích thước, vị trí của cọc, đài móng so với thiết kế.
  • Nghiệm thu chất lượng bê tông: Lấy mẫu bê tông để kiểm tra cường độ nén.
  • Nghiệm thu hồ sơ: Hoàn thiện hồ sơ thi công, nhật ký công trình, báo cáo kết quả ép thử (nếu có),…
  • Sau khi hoàn thành tất cả các công đoạn và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, công tác thi công móng cọc sẽ được nghiệm thu và chuyển sang giai đoạn thi công phần thân.

IV. Ứng dụng của móng cọc trong xây dựng nhà ở dân dụng

Dưới đây là các trường hợp và loại hình nhà ở dân dụng phù hợp để sử dụng móng cọc:

1. Các trường hợp cần sử dụng móng cọc cho nhà ở dân dụng

1.1. Nền đất yếu hoặc không đồng nhất:

  • Đất sét nhão, đất bùn, đất pha cát yếu, đất lấp: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Các khu vực ven sông, ven biển, ao hồ cũ, hoặc những nơi có lớp đất bùn dày thường có sức chịu tải rất kém. Móng cọc sẽ xuyên qua lớp đất yếu này để truyền tải trọng xuống lớp đất cứng hơn nằm sâu bên dưới.
  • Nền đất không đồng nhất: Khi một phần móng nằm trên đất tốt, một phần nằm trên đất yếu, móng cọc giúp đồng nhất hóa khả năng chịu lực của nền đất, ngăn ngừa lún lệch gây nứt tường và kết cấu.

1.2. Công trình có tải trọng lớn:

  • Nhà phố cao tầng (4 tầng trở lên): Khi xây dựng nhà phố cao tầng, tải trọng dồn lên móng là rất lớn. Móng cọc là giải pháp an toàn để đảm bảo công trình không bị lún, đặc biệt là khi xây chen trong khu dân cư.
  • Nhà có tầng hầm: Tầng hầm làm tăng đáng kể tải trọng công trình. Hơn nữa, việc đào đất làm tầng hầm có thể làm ảnh hưởng đến nền đất xung quanh, gây mất ổn định. Móng cọc vừa giúp chịu tải, vừa giúp ổn định công trình và chống lún hiệu quả.
  • Nhà có kết cấu đặc biệt (ví dụ, có bể bơi trên tầng cao): Tải trọng tập trung của bể bơi là rất lớn. Móng cọc có thể được tính toán để chịu tải trọng này.

1.3. Công trình gần công trình khác:

  • Xây nhà chen, sát nhà hàng xóm: Khi xây dựng móng đơn hoặc móng băng, việc đào móng có thể ảnh hưởng đến móng của nhà lân cận, gây sụt lún hoặc nứt tường. Thi công móng cọc (đặc biệt là ép cọc) ít gây chấn động hơn, giúp hạn chế ảnh hưởng đến các công trình xung quanh.

1.4. Khi cần hạn chế rung động và tiếng ồn (tùy phương pháp thi công):

  • Ép cọc: Đây là phương pháp thi công tĩnh, không gây rung động lớn, rất phù hợp cho các khu dân cư đông đúc. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi mặt bằng đủ rộng để tập kết cọc và máy móc.

2. Các loại hình công trình nhà ở dân dụng phù hợp để sử dụng móng cọc

Dựa vào các trường hợp trên, những công trình nhà ở dân dụng sau đây rất nên cân nhắc sử dụng móng cọc:

  • Nhà phố cao tầng (từ nhà 3 tầng trở lên) ở khu vực đất yếu (như TP.HCM, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương – đặc biệt là các khu vực ven sông, kênh rạch).
  • Nhà ở có tầng hầm, đặc biệt là ở khu vực có mực nước ngầm cao.
  • Biệt thự, nhà vườn xây trên nền đất không đồng nhất hoặc đất yếu.
  • Các công trình xây chen có diện tích nhỏ nhưng nhiều tầng.

Ví dụ cụ thể ở Bình Dương: Tại Thủ Dầu Một, Bình Dương, có nhiều khu vực có nền đất tương đối ổn định. Tuy nhiên, các khu vực gần sông Sài Gòn, sông Đồng Nai hoặc những khu vực trước đây là đất ruộng, ao hồ… thường có nền đất yếu. Đối với việc xây nhà 3-5 tầng trở lên tại những vị trí này, việc sử dụng móng cọc là lựa chọn an toàn và bền vững nhất để đảm bảo không bị lún sau này.

N’s House 130m2 tại Thủ Dầu Một 1

Tóm lại, móng cọc không phải là giải pháp bắt buộc cho mọi công trình nhà ở dân dụng. Nó là một giải pháp kỹ thuật cần được tư vấn và tính toán dựa trên:

  • Tải trọng của công trình (số tầng, kết cấu).
  • Điều kiện địa chất của khu đất.
  • Điều kiện thi công (mặt bằng, môi trường xung quanh).

Việc khảo sát địa chất trước khi thiết kế móng là bước không thể bỏ qua để xác định loại móng phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất. Và nếu gia đình bạn đang có kế hoạch xây nhà. Hãy liên hệ với NAGOPA ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí nhé!

Bạn có thể tìm hiểu thêm:

Chia sẻ

Đánh giá bài viết

Nhận báo giá mới nhất!

Nhiều khách hàng đã nhận được sự tư vấn và bảng báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu xây dựng của gia đình! 

Nhận tư vấn miễn phí
từ kiến trúc sư

Bài viết cùng chủ đề

No more posts to show
Xem thêm
Nhận báo giá mới nhất!

Nhiều khách hàng đã nhận được sự tư vấn và bảng báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu xây dựng của gia đình!