Vật liệu lợp mái là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng khi xây nhà, và chắc chắn thông tin này đang được người xây nhà quan tâm rất lớn. Lý do là bởi mái nhà không chỉ là phần che chắn, bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Độ bền và tuổi thọ của công trình: Mái nhà tốt sẽ giúp bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi nắng mưa, gió bão.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm: Đặc biệt quan trọng ở các vùng khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Một mái nhà cách nhiệt tốt sẽ giúp không gian bên trong mát mẻ hơn, giảm chi phí điện năng cho điều hòa. Khả năng cách âm cũng giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài (mưa lớn, gió bão).
- Tính thẩm mỹ tổng thể của ngôi nhà: Mái nhà đóng vai trò quyết định trong việc định hình phong cách kiến trúc của ngôi nhà, từ truyền thống đến hiện đại.
- Chi phí xây dựng và bảo trì: Mỗi loại vật liệu có chi phí khác nhau về mua sắm, thi công và bảo dưỡng.
- Yếu tố môi trường và xu hướng bền vững: Ngày càng nhiều người quan tâm đến các vật liệu thân thiện với môi trường, tái chế hoặc có khả năng tiết kiệm năng lượng.
Các loại vật liệu lợp mái phổ biến hiện nay và những điểm người xây nhà quan tâm:
Dưới đây là một số loại vật liệu lợp mái phổ biến và những ưu nhược điểm mà người xây nhà thường cân nhắc:
1. Ngói lợp nhà – Vẻ đẹp vượt thời gian & khả năng chống nóng vượt trội
Khi nhắc đến ngói lợp nhà, chúng ta thường nghĩ ngay đến sự bền vững và nét kiến trúc truyền thống pha lẫn hiện đại. Ngói luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tinh tế và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại ngói lợp phổ biến như: (ngói đất nung, ngói xi măng/ngói màu, ngói Nhật, ngói Thái, ngói Bitum phủ đá), mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
1.1. Ngói xi măng (Ngói màu, ngói sóng, ngói phẳng)
Ngói xi măng hay còn gọi là ngói màu, được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, cát, đá và chất phụ gia, sau đó được ép thủy lực và sơn phủ bề mặt bằng công nghệ hiện đại.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao: Tạo vẻ đẹp truyền thống, sang trọng mang đến sự hiện đại, đa dạng màu sắc.
- Cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm hấp thụ nhiệt và tiếng ồn hiệu quả.
- Độ bền cao.
- Thoát nước tốt:
Hình ảnh viên ngói màu dạng sóng từ thương hiệu SCG
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng:
- Chi phí ban đầu cao, so với tôn.
- Dễ vỡ (đối với ngói đất nung) trong quá trình vận chuyển hoặc thi công.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công, cần thợ có kinh nghiệm để đảm bảo độ bền và chống thấm.
Ứng dụng phù hợp:
- Rất phổ biến cho nhà cấp 4 mái thái, mái nhật, biệt thự mái thái, biệt thự mái nhật, hoặc các công trình cần sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
Ngói xi măng, ngói màu được nhiều gia đình ưu chuộng sử dụng trong biệt thự nhà vườn
>>> Bạn có thể tham khảo: TOP 6+ Thương hiệu ngói tốt nhất hiện nay: Bạn nên biết !
1.2. Ngói Đất Nung (Ngói Mũi Hài, Ngói Âm Dương)
Đây là loại ngói truyền thống, được làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao, tạo nên màu đỏ gạch đặc trưng.
- Ưu điểm nổi bật:
- Thẩm mỹ cổ điển, hoài niệm: Mang lại vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc và gần gũi.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm cực tốt: Cấu trúc rỗng bên trong và độ dày của ngói giúp giảm thiểu hấp thụ nhiệt từ mặt trời, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, cũng giảm tiếng ồn hiệu quả khi mưa lớn.
- Độ bền cao: Nếu được nung đúng tiêu chuẩn, ngói đất nung có tuổi thọ rất lâu, bền vững với thời gian.
- Thoát nước nhanh: Thiết kế rãnh sóng giúp nước mưa thoát đi dễ dàng, tránh đọng nước.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Trọng lượng nặng: Yêu cầu hệ khung kèo chắc chắn, tốn kém chi phí kết cấu hơn.
- Dễ vỡ: Trong quá trình vận chuyển hoặc thi công nếu không cẩn thận.
- Màu sắc hạn chế: Chủ yếu là màu đỏ gạch truyền thống.
- Chi phí ban đầu tương đối cao: So với một số loại vật liệu khác.
- Ứng dụng phù hợp: Thường được sử dụng cho các công trình mang phong cách cổ điển, nhà cấp 4 mái thái truyền thống, nhà thờ, chùa, hoặc các công trình cần sự trang nghiêm, mộc mạc.
1.3. Ngói Bitum Phủ Đá
Là loại ngói có cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu như sợi thủy tinh gia cố, nhựa Bitum chống thấm, và lớp đá tự nhiên nghiền phủ trên bề mặt.
- Ưu điểm nổi bật:
- Trọng lượng siêu nhẹ: Giúp giảm đáng kể tải trọng cho kết cấu mái và móng.
- Độ linh hoạt cao: Dễ dàng uốn cong, cắt ghép để phù hợp với các hình dáng mái phức tạp, mái vòm.
- Khả năng chống thấm tuyệt đối: Cấu tạo Bitum giúp chống thấm hiệu quả.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Lớp Bitum và đá phủ giúp giảm tiếng ồn và hấp thụ nhiệt.
- Thẩm mỹ độc đáo, hiện đại: Mang vẻ đẹp của đá tự nhiên, sang trọng và khác biệt.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Chi phí cao: Thường đắt hơn các loại ngói truyền thống.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công đặc biệt: Cần đội ngũ thợ có kinh nghiệm để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
- Khó tìm kiếm và thay thế: Ít phổ biến hơn ở thị trường Việt Nam.
- Ứng dụng phù hợp: Biệt thự cao cấp, resort, công trình kiến trúc độc đáo, mái vòm, hoặc những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao và sự khác biệt.
2. Vật liệu làm mái: Tôn lợp mái – Giải pháp tiết kiệm, hiệu quả
Tôn lợp mái là một lựa chọn kinh tế và phổ biến, đặc biệt được ưa chuộng cho nhà ở dân dụng (nhà cấp 4, nhà phố) nhờ những cải tiến vượt bậc về công nghệ. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn phổ biến như: (tôn lạnh, tôn chống nóng, tôn giả ngói), mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
2.1. Tôn Lạnh (Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm)
Là loại tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt.
- Ưu điểm nổi bật:
- Trọng lượng rất nhẹ
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng, rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình.
- Giá thành phải chăng, đây là một trong những ưu điểm lớn nhất về chi phí lợp mái.
- Chống ăn mòn, gỉ sét tốt: Lớp mạ nhôm kẽm bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường.
- Khả năng phản xạ nhiệt tốt: Giúp giảm hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn so với tôn thường.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng cách âm kém, dễ gây tiếng ồn lớn khi mưa to.
- Khả năng cách nhiệt chưa tối ưu
- Tính thẩm mỹ đơn giản, không đa dạng bằng ngói.
- Ứng dụng phù hợp:
- Nhà cấp 4 đơn giản, nhà trọ, nhà xưởng, kho bãi, hoặc các công trình cần giải pháp kinh tế.
Người xây nhà quan tâm: Khả năng chống nóng, chống ồn, độ bền màu, tuổi thọ, và chi phí đầu tư ban đầu.
>>> Bạn có thể tham khảo: TOP 5+ Thương hiệu tôn lợp mái chất lượng: Bạn nên biết
2.2. Tôn chống nóng (Tôn PU, Tôn cách nhiệt)
Là loại tôn được cấu tạo từ nhiều lớp, bao gồm lớp tôn, lớp xốp PU (Polyurethane) hoặc lớp bông thủy tinh, và có thể có thêm lớp bạc.
- Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội: Lớp xốp PU hoặc bông thủy tinh giúp giảm đáng kể nhiệt độ truyền từ mái xuống không gian bên dưới, giải quyết vấn đề chống nóng mái hiệu quả.
- Khả năng cách âm tốt: Giảm tiếng ồn khi trời mưa, mang lại không gian yên tĩnh hơn.
- Trọng lượng tương đối nhẹ: Vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng của tôn.
- Thi công nhanh chóng.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Giá thành cao hơn tôn lạnh.
- Có thể bị võng (lõm) nếu lớp PU kém chất lượng: Cần chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín.
- Tuổi thọ của lớp PU: Có thể giảm theo thời gian nếu không được bảo quản tốt.
- Ứng dụng phù hợp: Nhà ở dân dụng, nhà cấp 4 hiện đại, nhà xưởng, văn phòng, nơi cần sự thoải mái về nhiệt độ và âm thanh.
2.3. Tôn Giả Ngói (Tôn Sóng Ngói)
Là loại tôn được dập sóng và sơn màu giống hệt hình dáng của ngói, thường là ngói sóng hoặc ngói Nhật, ngói Thái.
- Ưu điểm nổi bật:
- Thẩm mỹ cao: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, truyền thống của ngói mà vẫn giữ được ưu điểm của tôn.
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho khung sườn và móng.
- Thi công nhanh, dễ dàng.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn ngói thật.
- Chống thấm tốt.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng cách nhiệt, cách âm không bằng ngói thật: Tuy nhiên, có thể cải thiện bằng cách sử dụng tôn giả ngói có lớp cách nhiệt.
- Dễ bị bay màu hơn ngói thật: Tùy thuộc vào chất lượng sơn và nhà sản xuất.
- Ứng dụng phù hợp:
- Nhà cấp 4 mái thái, biệt thự sân vườn, nhà phố muốn có vẻ đẹp ngói mà tối ưu chi phí và trọng lượng.
3. Vật liệu làm mái: Tấm lợp lấy sáng (Polycarbonate)
Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate là vật liệu trong suốt hoặc mờ, giúp ánh sáng tự nhiên đi vào không gian.
- Ưu điểm nổi bật:
- Cung cấp ánh sáng tự nhiên: Giúp tiết kiệm điện năng cho chiếu sáng ban ngày.
- Trọng lượng siêu nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Độ bền cao, chịu lực tốt: Khó vỡ hơn kính, an toàn hơn.
- Chống tia UV: Bảo vệ sức khỏe và đồ đạc bên trong.
- Dễ uốn cong, tạo hình: Phù hợp với nhiều thiết kế mái độc đáo.
- Nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng cách nhiệt không bằng ngói: Có thể gây nóng nếu không có lớp chống nóng hoặc hệ thống thông gió tốt.
- Dễ bị ố vàng hoặc trầy xước: Theo thời gian nếu không chọn sản phẩm chất lượng cao và vệ sinh đúng cách.
- Giá thành cao hơn tôn.
- Ứng dụng phù hợp: Mái giếng trời, mái hiên, sân thượng, nhà kính, mái lấy sáng cho các khu vực thiếu ánh sáng tự nhiên. Thường được kết hợp với các vật liệu khác.
4. Vật liệu lợp mái: Mái bê tông cốt thép
Ưu điểm:
- Độ bền cực cao: Chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chống cháy.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Nếu được xử lý đúng cách.
- Tạo mặt phẳng có thể tận dụng: Có thể làm sân thượng, trồng cây, phơi đồ.
- Linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng tạo hình mái bằng, mái dốc với nhiều độ dốc khác nhau.
Mái bê tông cốt thép được NAGOPA ứng dụng trong công trình thi công biệt thự hiện đại
Nhược điểm:
- Trọng lượng rất nặng: Đòi hỏi kết cấu móng và cột rất vững chắc, tốn kém chi phí.
- Chi phí thi công cao: Quy trình phức tạp, cần nhiều vật liệu và nhân công.
- Khả năng chống thấm: Cần xử lý chống thấm cực kỳ kỹ lưỡng nếu không dễ bị thấm dột.
- Hấp thụ nhiệt cao: Nếu không có lớp cách nhiệt hoặc lớp hoàn thiện chống nóng bên trên.
Ứng dụng phù hợp:
Các công trình nhà ở kiên cố, biệt thự hiện đại, nhà phố có diện tích lớn, nơi cần tận dụng tối đa không gian trên mái.
Chia sẻ từ chuyên gia của NAGOPA để chọn lựa vật liệu lợp mái cho ngôi nhà
Việc lựa chọn vật liệu lợp mái là vô cùng quan trọng, bạn không chỉ dừng lại ở sở thích cá nhân mà còn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố sau:
- Phong cách kiến trúc ngôi nhà
Mái nhà phải hài hòa với tổng thể thiết kế. Với nhà cấp 4 hiện đại mái bằng, bạn có thể cân nhắc với tôn lợp PU cách nhiệt hoặc đổ mái bê tông cốt thép. Với nhà biệt thự mái nhật, mái thái có thể sự dụng ngói lợp.
- Điều kiện khí hậu địa phương: Nắng nóng, mưa nhiều, gió bão là những yếu tố cần xem xét để chọn vật liệu có khả năng chống chịu tốt.
- Ngân sách đầu tư: Mỗi loại vật liệu có chi phí lợp mái khác nhau, từ vật liệu đến thi công.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm: Quan trọng cho sự thoải mái của gia đình.
- Mục đích sử dụng mái: Có muốn tận dụng không gian trên mái không?
- Kỹ thuật và kinh nghiệm thi công: Đảm bảo chất lượng công trình và tránh các vấn đề về chống thấm mái.
Chia sẻ thêm từ NAGOPA
Mái nhà không chỉ là phần “đỉnh” của ngôi nhà mà còn là “trái tim” bảo vệ tổ ấm. Hy vọng với những thông tin chi tiết về các loại vật liệu lợp mái phổ biến mà NAGOPA đã chia sẻ, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích để chuẩn bị cho hành trình xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế và thi công uy tín, chuyên nghiệp, luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, hãy liên hệ ngay với NAGOPA. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp kiến trúc và xây dựng toàn diện, giúp bạn hiện thực hóa ngôi nhà trong mơ một cách hoàn hảo nhất.
Liên hệ NAGOPA ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về giải pháp xây nhà trọn gói tối ưu cho ngôi nhà của bạn!
- Hotline: 0836 198 886
- Website: nagopa.com
- Email: cskh.nagopa@gmail.com
- Văn phòng NAGOPA: Số 32 Lê Thị Trung, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương