Search
Search

Chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói hết bao nhiêu?

Mục lục nội dung

[ Hiện ]
[Ẩn ]

Chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói hết bao nhiêu?

Sở hữu một ngôi nhà cấp 4 mái Nhật với vẻ đẹp hiện đại, tinh tế và hài hòa với thiên nhiên là mong muốn của nhiều gia đình. Tuy nhiên, trước khi bắt tay vào xây dựng, câu hỏi lớn nhất luôn được mọi người quan tâm là: “Chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói hết bao nhiêu?”

Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất về vấn đề này, NAGOPA đã tổng hợp và phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành chi phí xây dựng nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói trong bài viết này, nằm trong chuỗi Kiến thức xây dựng và các bài viết chuyên sâu về chi phí xây nhà của chúng mình.

Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Hiện Đại 125m2 tại Bình Phước 03

1. Cách tính dự toán chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói phổ biến hiện nay

Tổng chi phí dự kiến = Tổng diện tích xây dựng (m²) x Đơn giá/m²

Để tính dự đoán chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật, bạn cần thực hiện theo các bước sau và thu thập những thông tin, dữ kiện cần thiết.

Bước 1: Xác định tổng diện tích xây dựng

Đây là bước cơ bản nhất để tính toán chi phí. Bạn sẽ tính tổng diện tích sàn xây dựng, bao gồm cả các khu vực như sàn tầng, móng, mái

Công thức phổ biến để tính diện tích xây dựng (theo m2 sàn) như sau:

Ví dụ: Một ngôi nhà cấp 4 mái nhật có diện tích sàn 160m² (8x20m), sử dụng giải pháp móng đơn, mái lợp ngói vì kèo sắt.

  • Diện tích sàn trệt: 160m² x 100%
  • Diện tích mái Nhật (kèo sắt): 208m² x 60% = 124,8m²
  • Diện tích móng đơn: 160m² x 30% = 48m²
  • Tổng diện tích xây dựng sẽ là: 160 + 124,8 + 48 = 332,8m²

Vậy từng hệ số tính được tính theo từng hạng mục  thi công được quy định ra sao? Bạn có thể tham khảo bảng mô tả bên dưới nhé

bảng tính hệ số diện tích xây dựng theo hạng mục

>>> Bạn có thể xem chi tiết hơn tại: Cách tính diện tích xây dựng để dự toán chi phí: Bạn cần biết!

Bước 2: Xác định đơn giá xây dựng

Sau khi có tổng diện tích xây dựng, bạn cần biết đơn giá xây dựng tại thời điểm hiện tại và tại địa phương bạn xây nhà. Đơn giá xây nhà cấp 4 mái nhật hiện nay tại khu vực Bình Dương thường được chia làm 2 loại chính:

  • Đơn giá xây phần thô và nhân công hoàn thiện: Khoảng 3.500.000 – 4.000.000 VNĐ/m². Gói này bao gồm toàn bộ vật tư phần thô (sắt, thép, xi măng, gạch, cát, đá…) và nhân công hoàn thiện.
  • Đơn giá xây trọn gói (chìa khóa trao tay): Khoảng 5.500.000 – 7.000.000 triệu VNĐ/m². Gói này bao gồm cả vật tư phần thô và vật tư hoàn thiện (gạch ốp lát, sơn, thiết bị vệ sinh, cửa, đèn…). Đơn giá dao động tùy thuộc vào chất lượng vật tư (gói trung bình, khá, cao cấp).

Lưu ý: Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, khu vực và sự biến động của giá vật tư.

Bước 3: Lập dự toán chi phí

Sử dụng công thức đơn giản:

Tổng chi phí trọn gói dự kiến = Tổng diện tích xây dựng (m²) x Đơn giá/m²

  • Tổng chi phí dự kiến = 332,8m² x 5.500.000 VNĐ/m² = 1.830.400.000 VNĐ.

(Lưu ý: Đây là chi phí ước tính dự kiến cơ bản. Chi phí cụ thể ở Công Ty NAGOPA sẽ báo giá chính xác sau khi có thiết kế chi tiết, khảo sát điều kiện thi công thực tế và chủng loại vật tư thống nhất.)

Chi phí khác có thể phát sinh (không bao gồm trong đơn giá trọn gói thông thường):

  • Phí thiết kế (nếu không chọn gói trọn gói có bao gồm thiết kế): Từ 80.000 – 150.000 VNĐ/m2 (Tùy đơn vị). Tuy nhiên, khi chọn dịch vụ xây nhà trọn gói của NAGOPA, chi phí thiết kế kiến trúc và kết cấu sẽ được MIỄN PHÍ hoặc ưu đãi đặc biệt.
  • Phí xin phép xây dựng: Thường khoảng vài triệu đồng, tùy quy mô và địa phương.
  • Chi phí gia cố nền móng đặc biệt: Nếu đất yếu cần ép cọc, chi phí này có thể lên tới hàng chục, hàng trăm triệu đồng tùy số lượng và chiều sâu cọc.
  • Chi phí san lấp mặt bằng: Nếu lô đất không bằng phẳng.
  • Chi phí nội thất rời: Giường, tủ, bàn ghế, thiết bị điện tử… (không thuộc gói hoàn thiện cơ bản).
  • Chi phí trang trí sân vườn, tiểu cảnh cao cấp: Nếu có yêu cầu đặc biệt.

2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí

Ngoài đơn giá/m2, chi phí xây nhà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và tránh được các chi phí phát sinh không mong muốn.

2.1. Diện tích xây dựng và quy mô công trình

Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định tổng chi phí. Diện tích xây dựng càng lớn, chi phí càng cao. Quy mô công trình không chỉ tính theo diện tích sàn mà còn bao gồm các hạng mục phụ trợ như sân vườn, cổng rào, tường bao, gác lửng (nếu có).

2.2. Phong cách kiến trúc & độ phức tạp của thiết kế

  • Thiết kế đơn giản, hiện đại: Ít chi tiết trang trí, hình khối vuông vắn sẽ giúp tiết kiệm chi phí thi công và vật liệu.
  • Thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết: Các yếu tố như nhiều cột, đường cong, vách kính lớn, hay các chi tiết trang trí cầu kỳ sẽ làm tăng chi phí nhân công và vật liệu.
  • Số lượng phòng và bố trí công năng: Nhà càng nhiều phòng, càng nhiều phòng ngủ, nhà vệ sinh, hệ thống đường ống điện nước càng phức tạp, chi phí càng tăng.

2.3. Vị trí xây dựng, điều kiện thi công

  • Địa chất, đất nền:  Nếu nền đất yếu, đất bùn lún, bạn cần phải gia cố xử lý nền móng bằng (cọc ép hoặc cọc khoan nhồi,…) điều này sẽ làm tăng đáng kể chi phí phần móng.
  • Hẻm nhỏ, khó vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật tư và tập kết vật liệu sẽ tăng lên do phải sử dụng xe nhỏ hoặc vận chuyển thủ công.
  • Vùng đất xa trung tâm: Chi phí vận chuyển vật tư và nhân công có thể cao hơn so với khu vực gần trung tâm.

2.4. Chất lượng vật tư sử dụng (vật liệu phần thô, vật liệu hoàn thiện)

Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và rõ ràng nhất đến chi phí.

  • Gạch ốp lát, sơn nước: Giá vật tư có thể chênh lệch gấp nhiều lần giữa các thương hiệu phổ thông và cao cấp.
  • Cửa (nhôm kính, gỗ, nhựa lõi thép): Giá cửa thay đổi lớn tùy chất liệu, thương hiệu và mẫu mã.
  • Thiết bị vệ sinh: Sen vòi, bồn cầu, lavabo… có sự chênh lệch rất lớn về giá, từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
  • Hệ thống điện, đèn: Sử dụng thiết bị điện cao cấp sẽ tốn kém hơn.

(NAGOPA sẽ luôn cung cấp danh mục vật tư chi tiết theo nhiều gói và mẫu mã trực quan để gia chủ dễ dàng lựa chọn và kiểm soát.)

Để tham khảo danh mục vật tư thô tiêu chuẩn mà NAGOPA cam kết sử dụng, bạn có thể xem chi tiết trong bài viết về Danh mục vật tư thô của chúng tôi.”

2.5. Thời điểm xây dựng

  • Mùa mưa: Thi công chậm hơn, dễ phát sinh chi phí bảo vệ vật tư, che chắn.
  • Mùa khô: Tiến độ nhanh hơn, nhưng có thể khan hiếm nhân công và vật tư nếu trùng vào cao điểm.
  • Thời điểm ảnh hưởng bởi giá vật liệu xây dựng (thép, xi măng, gạch,…) biến động

3. Liên Hệ NAGOPA Để Nhận Báo Giá Xây Nhà Cấp 4 Mái Nhật Trọn Gói Chính Xác Nhất

Chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng nếu bạn được tư vấn bởi một đơn vị uy tín và có quy trình minh bạch, việc kiểm soát ngân sách sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Việc xác định chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói đòi hỏi sự khảo sát kỹ lưỡng và thiết kế cụ thể. Các con số đưa ra trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.

Để nhận được báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu, mong muốn cũng như điều kiện thực tế của mảnh đất, đừng ngần ngại liên hệ với NAGOPA. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí và cùng bạn kiến tạo nên tổ ấm hoàn hảo, bền vững theo thời gian.

Để nhận sự tư vấn thiết kế và thi công xây dựng anh chị và các bạn có thể liên hệ với NAGOPA qua:

  • Hotline: 0836 198 886
  • Website: nagopa.com
  • Email: cskh.nagopa@gmail.com
  • Văn phòng tại: Số 32, Đường Lê Thị Trung, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Bạn có thể tìm hiểu thêm:

Chia sẻ

Đánh giá bài viết

Nhận báo giá mới nhất!

Nhiều khách hàng đã nhận được sự tư vấn và bảng báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu xây dựng của gia đình! 

Nhận tư vấn miễn phí
từ kiến trúc sư

Bài viết cùng chủ đề

No more posts to show
Xem thêm
Đã hoàn thành
Đã hoàn thành
Nhận báo giá mới nhất!

Nhiều khách hàng đã nhận được sự tư vấn và bảng báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu xây dựng của gia đình!